Giới thiệu khóa học

Communicate with Confidence B1 kéo dài 24 tuần (2 giai đoạn) giúp bạn đạt mức độc lập (Independent) theo CEFR: hiểu và tham gia giao tiếp trong đa dạng bối cảnh công việc & đời sống.

Phù hợp với:

Sau khi hoàn thành khóa học, bạn sẽ có thể:

Phương pháp học tập độc đáo

Học trước tại nhà + Thực hành trên lớp

Đặc biệt:

GIAI ĐOẠN 1: FOUNDATION BUILDING

12 tuần - 24 buổi (2 buổi/tuần)

Chương trình 12 tuần đầu

Personal StoriesTuần 1-3
CareerTuần 4-6
TravelTuần 7-9
HealthTuần 10-12

Personal Identity & Life Stories (Tuần 1-3)

Tuần 1: Who Am I?

Bạn sẽ có thể:

  • Mô tả tính cách & sở thích chi tiết
  • Nói về mục tiêu và ước mơ
  • Present Perfect vs Past Simple
  • Personality adjectives nâng cao

Tuần 2: Family & Relationships

Bạn sẽ có thể:

  • Mô tả các mối quan hệ trong gia đình
  • Nói về truyền thống gia đình
  • Relative clauses (who, which, that)
  • Family dynamics vocabulary

Tuần 3: Life Milestones

Bạn sẽ có thể:

  • Kể về những sự kiện quan trọng
  • Mô tả những thay đổi trong cuộc đời
  • Past Perfect và time expressions
  • Life events và emotions vocabulary

Education & Career Development (Tuần 4-6)

Tuần 4: Educational Journey

Bạn sẽ có thể:

  • Mô tả quá trình học tập
  • So sánh hệ thống giáo dục
  • Used to & would cho thói quen quá khứ
  • Education vocabulary chuyên sâu

Tuần 5: Career Choices

Bạn sẽ có thể:

  • Thảo luận về lựa chọn nghề nghiệp
  • Mô tả môi trường làm việc lý tưởng
  • Modal verbs cho speculation
  • Career & workplace vocabulary

Tuần 6: Professional Development

Bạn sẽ có thể:

  • Nói về kỹ năng & kinh nghiệm
  • Thảo luận về cơ hội phát triển
  • Future forms (will, going to, present continuous)
  • Skills & qualifications vocabulary

Travel & Cultural Exploration (Tuần 7-9)

Tuần 7: Travel Experiences

Bạn sẽ có thể:

  • Kể về những chuyến đi đáng nhớ
  • Mô tả các địa điểm du lịch
  • Narrative tenses (past simple, past continuous, past perfect)
  • Travel & tourism vocabulary

Tuần 8: Cultural Differences

Bạn sẽ có thể:

  • So sánh văn hóa các quốc gia
  • Thảo luận về cultural shock
  • Comparative & superlative nâng cao
  • Culture & customs vocabulary

Tuần 9: Planning Adventures

Bạn sẽ có thể:

  • Lập kế hoạch cho chuyến đi
  • Giải quyết vấn đề khi du lịch
  • Conditionals (first & second conditional)
  • Planning & problem-solving vocabulary

Health & Lifestyle Choices (Tuần 10-12)

Tuần 10: Physical & Mental Health

Bạn sẽ có thể:

  • Mô tả tình trạng sức khỏe
  • Thảo luận về các vấn đề sức khỏe
  • Modal verbs cho advice & obligation
  • Health & medical vocabulary

Tuần 11: Healthy Living

Bạn sẽ có thể:

  • Chia sẻ thói quen sống khỏe
  • Thảo luận về chế độ ăn & exercise
  • Gerunds & infinitives
  • Fitness & nutrition vocabulary

Tuần 12: Life Balance

Bạn sẽ có thể:

  • Nói về work-life balance
  • Quản lý stress & thời gian
  • Present Perfect Continuous
  • Lifestyle & wellbeing vocabulary

GIAI ĐOẠN 2: ADVANCED COMMUNICATION

12 tuần - 24 buổi (2 buổi/tuần)

Chương trình 12 tuần tiếp theo

TechnologyTuần 13-15
EnvironmentTuần 16-18
SocietyTuần 19-21
FutureTuần 22-24

Technology & Innovation (Tuần 13-15)

Tuần 13: Digital Revolution

Bạn sẽ có thể:

  • Thảo luận về sự thay đổi của công nghệ
  • Tác động của Internet & social media
  • Passive voice trong các thì khác nhau
  • Technology & digital vocabulary

Tuần 14: Future Innovations

Bạn sẽ có thể:

  • Dự đoán về tương lai công nghệ
  • Thảo luận về AI & automation
  • Future Perfect & Future Continuous
  • Innovation & prediction vocabulary

Tuần 15: Digital Ethics

Bạn sẽ có thể:

  • Thảo luận về đạo đức trong công nghệ
  • Privacy & security issues
  • Third conditional
  • Ethics & responsibility vocabulary

Environment & Sustainability (Tuần 16-18)

Tuần 16: Environmental Challenges

Bạn sẽ có thể:

  • Mô tả các vấn đề môi trường
  • Nguyên nhân & hậu quả
  • Cause & effect expressions
  • Environment & climate vocabulary

Tuần 17: Sustainable Solutions

Bạn sẽ có thể:

  • Thảo luận các giải pháp bền vững
  • Vai trò cá nhân & tập thể
  • Modal verbs cho possibility & necessity
  • Sustainability & conservation vocabulary

Tuần 18: Green Lifestyle

Bạn sẽ có thể:

  • Chia sẻ cách sống xanh
  • Đánh giá tác động cá nhân
  • Quantifiers & intensifiers
  • Green living & eco-friendly vocabulary

Society & Global Issues (Tuần 19-21)

Tuần 19: Social Problems

Bạn sẽ có thể:

  • Thảo luận về bất bình đẳng xã hội
  • Phân tích nguyên nhân & giải pháp
  • Advanced linking words
  • Social issues & inequality vocabulary

Tuần 20: Global Challenges

Bạn sẽ có thể:

  • Thảo luận về các vấn đề toàn cầu
  • Vai trò của hợp tác quốc tế
  • Reported speech nâng cao
  • Global issues & cooperation vocabulary

Tuần 21: Making a Difference

Bạn sẽ có thể:

  • Cách tạo ra sự thay đổi tích cực
  • Volunteer work & social responsibility
  • Subjunctive & formal expressions
  • Activism & social change vocabulary

Future Plans & Life Goals (Tuần 22-24)

Tuần 22: Personal Goals

Bạn sẽ có thể:

  • Chia sẻ mục tiêu cá nhân
  • Lập kế hoạch để đạt mục tiêu
  • Mixed conditionals
  • Goals & achievement vocabulary

Tuần 23: Career Advancement

Bạn sẽ có thể:

  • Strategies for professional growth
  • Advanced future forms
  • Professional development vocabulary

Tuần 24: Life Vision

Bạn sẽ có thể:

  • Mô tả tầm nhìn cuộc sống
  • Reflection về hành trình học tập
  • Review tất cả grammar points
  • Vision & reflection vocabulary

Kết quả mong đợi

Sau Giai đoạn 1 (12 tuần đầu):

Sau Giai đoạn 2 (24 tuần hoàn thành):

Thời gian:24 tuần
Lịch học:2 buổi/tuần
Sĩ số:3-4 học viên
Thời lượng:90 phút/buổi
Hình thức:100% online
Ngôn ngữ:100% tiếng Anh trên lớp
Giáo trình:Custom B1 syllabus
📝 Đăng ký kiểm tra đầu vào và nhận tư vấn